|
BẢNG GIÁ THIẾT KẾ NHẬN DIỆN THƯƠNG HIỆU |
Date: |
20/06/2016 |
|
STT |
HẠNG MỤC THIẾT KẾ |
EASY |
STANDARD |
PREMIUM |
I. |
LOGO & qui chuẩn sử dụng |
2,000,000 |
8,000,000 |
15,000,000 |
|
Thiết kế các option logo màu |
02 option |
04 options |
06 options |
|
Mã màu |
có |
có |
có |
|
Logo âm bản |
có |
có |
có |
|
Logo vector |
- |
có |
có |
|
Nền đặt logo |
- |
có |
có |
|
Mockup |
- |
có |
có |
|
Vị trí đặt logo |
- |
có |
có |
|
Cách sắp xếp LOGO |
- |
có |
có |
|
Quy chuẩn của biểu tượng chính |
- |
có |
có |
|
Kích thước tối thiểu và khoảng cách an toàn |
- |
có |
có |
|
Thuyết minh ý nghĩa của LOGO |
- |
- |
có |
|
Bảng màu sắc đặc trưng |
- |
- |
có |
|
Bảng màu phụ trợ |
- |
- |
có |
|
Kiểu chữ đặc trưng |
- |
- |
có |
|
Kiểu chữ phụ trợ |
- |
- |
có |
|
Hình ảnh đồ họa đặc trưng |
- |
- |
có |
|
Quy định biểu tượng được phép sử dụng |
- |
- |
có |
|
Quy định biểu tượng không được phép sử dụng |
- |
- |
có |
|
|
|
|
|
II. |
Ấn phẩm quảng cáo, in ấn |
5,000,000 |
10,000,000 |
15,000,000 |
|
Brochure giới thiệu sản phẩm (cho 08 trang) |
|
|
|
|
Kẹp file, tài liệu |
|
|
|
|
Poster quảng cáo sản phẩm |
|
|
|
|
Quảng cáo báo, tạp chí |
|
|
|
|
Sổ ghi chép |
|
|
|
|
Phong bì và thiệp chúc mừng năm mới |
|
|
|
|
CD và bao đựng CD/ DVD |
|
|
|
|
Tờ rơi giới thiệu các dịch vụ cụ thể |
|
|
|
|
Phiếu đóng góp ý kiến của khách hàng |
|
|
|
III. |
Bao bì sản phẩm |
4,000,000 |
5,000,000 |
9,000,000 |
|
Túi giấy |
|
|
|
|
Túi nylon |
|
|
|
|
Hộp sản phẩm |
|
|
|
|
Thùng sản phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
IV. |
Biểu mẫu văn phòng, máy tính |
4,000,000 |
6,000,000 |
9,000,000 |
|
Namecard |
|
|
|
|
Bì thư lớn |
|
|
|
|
Bì thư nhỏ |
|
|
|
|
Giấy tiêu đề A4 (letter head) |
|
|
|
|
Kẹp file |
|
|
|
|
Thẻ nhân viên |
|
|
|
|
Thẻ ra vào công ty |
|
|
|
|
Mẫu slide (dùng chiếu trong các buổi hội nghị, hội thảo, cuộc họp bằng Projector hoặc dùng trong các buổi present) |
|
|
|
|
|
|
|
|
V. |
Các loại bảng hiệu |
4,000,000 |
5,000,000 |
9,000,000 |
|
Bảng hiệu hội sở |
|
|
|
|
Bảng hiệu công ty con, văn phòng, chi nhánh |
|
|
|
|
Bảng hiệu quầy lễ tân |
|
|
|
|
Pano ngoài trời |
|
|
|
|
Bảng chức danh |
|
|
|
|
Băng rôn ( chào mừng các ngày lễ, các sự kiện lớn …) |
|
|
|
|
Bảng cấm hút thuốc |
|
|
|
|
Banner quảng cáo |
|
|
|
|
Backdrop sự kiện |
|
|
|
VI. |
Vật dụng ấn phẩm |
3,000,000 |
5,000,000 |
9,000,000 |
|
Đồng phục nhân viên (nam, nữ) |
|
|
|
|
Cà Vạt |
|
|
|
|
Nón vải (Mũ lưỡi chai) |
|
|
|
|
Cặp da |
|
|
|
|
Áo đi mưa |
|
|
|
|
Ly sứ và đế lót ly |
|
|
|
|
Móc khóa |
|
|
|
|
Đồng hồ treo tường |
|
|
|
|
Destop máy tính, điện thoại, icon |
|
|
|
VII. |
Phương tiện giao thông |
3,000,000 |
5,000,000 |
9,000,000 |
|
Xe ô tô con (4 chỗ, 7 chỗ) |
|
|
|
|
Xe ô tô chở CBCNV |
|
|
|
|
Xe ô tô tải chở hàng |
|
|
|
|
Xe máy road show |
|
|
|
|
Quảng cáo trên xe ôtô bus |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
SUM: |
25,000,000 |
39,000,000 |
70,000,000 |
|
|
|
|
|
|
Ghi chú: |
|
|
|
|
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% . |
|
Thời gian thực hiện dự án trong vòng 30 ngày ( không kể trường hợp phát sinh) kể từ ngày ký hợp đồng. |
|
Bàn giao từng phần, từng nội dung theo yêu cầu phục vụ công việc của đối tác (bàn giao trước logo, danh thiếp, phong bì, giấy tiêu đề, .... ) |
|
Bàn giao file dưới dạng file thiết kế (*.cdr; *.ai); file PDF (*.pdf) và file IMG (ảnh) thông qua CD. |
|
Bàn giao 01 quyển in màu (dạng in phun máy tính) sách hướng dẫn sử dụng logo. |